Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ruffed grouse


noun
valued as a game bird in eastern United States and Canada
Syn:
partridge, Bonasa umbellus
Hypernyms:
grouse
Member Holonyms:
Bonasa, genus Bonasa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.